Buổi 2: Word forms (Các loại từ trong tiếng Anh)

Xem lại kiến thức của buổi 1:

Buổi 1: Các thì trong tiếng Anh

1. Vocabulary (Từ vựng) – Festivals and places

Từ vựngPhiên âmDịch
Tet Tết 
New Year/ˌnuː ˈjɪr/Năm mới
Children’s Day Tết thiếu nhi
Teachers’ Day Ngày nhà giáo
Christmas/ˈkrɪsməs/Giáng sinh
festival/ˈfestɪvl/Lễ hội
wear/wer/mặc
decorate/ˈdekəreɪt/trang trí
lucky money/ˈlʌki ˈmʌni/tiền lì xì
banh chung Bánh chưng
firework/ˈfaɪərwɜːrk/Pháo hoa
display/dɪˈspleɪ/Trưng bày
grandparents/ˈɡrænperənt/Ông bà
sweet/swiːt/Ngọt
chocolate/ˈtʃɔːklət/Sô cô la
medicine/ˈmedɪsn/thuốc
pharmacy/ˈfɑːrməsi/Tiệm thuốc
bakery/ˈbeɪkəri/Cửa hàng bánh mì
swimming pool/ˈswɪmɪŋ puːl/Hồ bơi
bookshop/ˈbʊkʃɑːp/Hiệu sách
sweet shop/swiːt ʃɑːp/Cửa hàng bánh kẹo
supermarket/ˈsuːpərmɑːrkɪt/Siêu thị
cinema/ˈsɪnəmə/Rạp chiếu phim
bus stop/ˈbʌs stɑːp/Điểm dừng xe buýt
post office/ˈpəʊst ɑːfɪs/Bưu điện
theatre/ˈθiːətər/Nhà hát
museum/mjuˈziːəm/Bảo tàng

2. Các loại từ trong tiếng Anh

2.1. Danh từ (Noun)

Định nghĩa: 

Danh từ trong tiếng Anh là từ loại dùng để chỉ các sự vật, sự vật đó có thể là người, động vật, vật dụng, hiện tượng, nơi chốn hay ý tưởng. Danh từ rất quan trọng trong tiếng Anh, nên các con nên học thật nhiều từ vựng về danh từ.

Ví dụ:

 – Danh từ chỉ người: he, doctor, the men,…

 – Danh từ chỉ con vật: dog, cat, pet,…

 – Danh từ chỉ vật: money, table, computer,…

 – Danh từ chỉ hiện tượng: storm, earthquake,…

 – Danh từ chỉ địa điểm: school, office,…

 – Danh từ chỉ khái niệm: culture, presentation, experience,…

Chức năng của danh từ:

Danh từ làm chủ ngữ trong câu

Khi làm chủ ngữ, danh từ thường đứng ở đầu câu và đứng trước động từ trong câu. 

Ví dụ: English is my favorite subject. (Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi) 

=>> “English” là danh từ và làm chủ ngữ. 

Danh từ làm tân ngữ gián tiếp/trực tiếp của động từ

Khi đóng vai trò tân ngữ của động từ, danh từ sẽ đứng sau động từ. 

Ví dụ: I want to buy a birthday cake. (Tôi muốn mua một cái bánh sinh nhật)

=> “A birthday cake” là danh từ và làm tân ngữ của động từ “buy”.

Khi danh từ là tân ngữ gián tiếp

Ví dụ: He give his girlfriend a ring. (Anh ấy tặng cho bạn gái chiếc nhẫn)

=> “His girlfriend” là danh từ và làm tân ngữ của động từ “give”

Danh từ làm tân ngữ của giới từ

Khi đóng vai trò tân ngữ của giới từ, danh từ sẽ đứng sau giới từ.

Ví dụ: I have talked to Mrs.Hoa several times. (Tôi đã nói chuyện với cô Hoa vài lần rồi)

=> “Mrs Hoa” là danh từ và làm tân ngữ của giới từ “to”

Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Khi đóng vai trò bổ ngữ cho ngủ ngữ, danh từ đứng sau các động từ nối như tobe, become, seem,…

Ví dụ: John is an excellent student. (John là một học sinh xuất sắc)

=> “An excellent student” là danh từ và làm bổ ngữ cho chủ ngữ “John”

Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ

Khi đóng vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ, danh từ sẽ đứng sau một số động từ như make (làm), elect (bầu chọn), call (gọi điện thoại), consider (xem xét), appoint (bổ nhiệm), name (đặt tên), declare (tuyên bố), recognize (công nhận),…

Ví dụ: Board of directors recognize Tommy the best staff of the year. (Hội đồng quản trị công nhận Tommy là nhân viên xuất sắc nhất năm)

=> “The best staff of the year” là danh từ và làm bổ ngữ trong tiếng Anh cho tân ngữ “Tommy”.

2.2. Động từ (Verb) trong tiếng Anh

Định nghĩa động từ trong tiếng Anh:

Động từ trong tiếng Anh (verb) là những từ hoặc cụm miêu tả hoạt động của một chủ thể nào đó. Động từ là thành phần không thể thiếu để tạo nên một câu có ý nghĩa trong tiếng Anh. Tuy nhiên, đôi khi động từ không dùng để chỉ hành động mà còn có những chức năng khác.

Ví dụ: Look (nhìn); Run (chạy); Talk (nói); Walk (đi bộ); Write (viết);…

Vị trí và cách dùng của động từ:

Đứng sau chủ ngữ

Trong một câu tiếng Anh cơ bản thì động từ đứng ngay sau chủ ngữ với mục đích diễn tả hành động của chủ thể đó.

Ví dụ:

– She teaches in a high school. (Cô ấy dạy học tại một trường trung học phổ thông.)
– He runs in the park every morning. (Anh ấy chạy bộ ở công viên mỗi buổi sáng.)

Đứng sau trạng từ chỉ tần suất

– She often wakes up early. (Cô ấy thường xuyên thức dậy sớm.)
– He rarely plays games. (Anh ấy hiếm khi chơi games.)

Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng: Never (không bao giờ); Seldom (hiếm khi); Often (thường thường); Sometimes (đôi khi); Usually (thường xuyên); Always (luôn luôn);…

Động từ đứng trước tân ngữ

Ngoài cách xác định vị trí của động từ qua chủ ngữ thì chúng ta còn có thể xác định qua tân ngữ. Trong tiếng Anh, động từ sẽ đứng trước tân ngữ.

Ví dụ:

– Close the door it is raining heavily! (Đóng cửa vào đi trời đang mưa rất to!)
– Open the book, kids! (Mở sách ra nào các con!)

Một số trường hợp động từ sẽ đi kèm với giới từ sau đó mới là tân ngữ.

– Wait for me five minutes! (Đợi tôi năm phút nhé!)
– Listen to me and I will tell you what you want. (Lắng nghe tôi và tôi sẽ nói cho bạn những điều bạn muốn.)

Động từ đứng trước tính từ

Có một loại động từ trong tiếng Anh duy nhất đứng trước tính từ đó là động từ tobe.

Ví dụ:

– She is very beautiful. (Cô ấy rất xinh đẹp.)
– He is short and fat. (Anh ta thấp và béo.)

2.3. Định nghĩa, cách dùng của Tính từ (Adjective)

Định nghĩa tính từ trong tiếng Anh:

Tính từ (adjective, được viết tắt là adj) là những từ, dùng để miêu tả các đặc tính, tính chất của sự vật, hiện tượng,…

Ví dụ:

– Tính từ miêu tả con người: beautiful (xinh đẹp), handsome (đẹp trai), kind (tử tế),…

– Tính từ miêu tả sự vật: small (nhỏ), big (lớn), expensive (đắt),…

Vị trí của tính từ trong tiếng Anh:

Tính từ đứng trước danh từ

Các tính từ này đứng trước danh từ kết hợp thành cụm danh từ

Ví dụ: 

– A beautiful picture = một bức tranh đẹp.

– A sunny day = một ngày đầy nắng.

Tính từ đứng một mình

Có một số tính từ trong tiếng Anh thường chỉ đứng một mình, đó là các tính từ bắt đầu bằng “a” như aware; afraid; alone; ashamed … và một số tính từ khác như: exempt; unable; …

Ví dụ: 

– A cat is afraid. (Con mèo đang sợ)

⇒ Nếu muốn chuyển loại tính từ này sang đứng trước danh từ, chúng ta cần chuyển sang dùng phân từ: A frightened cat.

Tính từ đứng sau động từ liên kết

Một số động từ liên kết có thể sử dụng để thêm tính từ đằng sau

To be: thì, làThis cat is so cute.
Seem: có vẻ làThis cake seems delicious.
Feel: cảm thấyI feel bored these days.
Taste: có vị, nếm có vịThis food tastes sweet.
Look: thấy, trông có vẻShe looks happy when she watches TV.
Sound: nghe có vẻThis sounds great!
Smell: có mùi, ngửi thấy mùiRoses usually smell aromatic.

2.4. Trạng từ (Adjective) trong tiếng Anh

Định nghĩa:

Trạng từ trong tiếng Anh là từ loại được dùng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ, một trạng từ khác hay cho cả câu. Vị trí của trạng từ trong câu thường có thể đứng sau hay cuối câu tùy trường hợp câu nói.

Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh:

Đứng trước động từ động từ thường và động từ chỉ tần suất.

Ví dụ: We often get up at 7am.

Đứng trước “enough”: V + adv + enough

Ví dụ: The foreigner speaks slowly enough for us to understand.

Ở giữa trợ động từ và động từ thường: trợ động từ + adv + V

Ví dụ: We have recently finished my homework.

Trong cấu trúc so….that: V + so + adv + that

Ví dụ: Jen drove so fast that she caused an accident.

Sau động từ “to be/seem/look”…và trước tính từ: “to be/feel/look”… + adv + adj: adv + adj

Ví dụ: She is very polite.

Đứng cuối câu

Ví dụ: The nurse told me to breathe in slowly.

Sau “too”: V + too + adv

Ví dụ: The French speaks too quickly.

Đứng riêng lẻ

Trạng từ cũng thường đứng một mình ở đầu câu hoặc giữa câu và ngăn cách các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy (,)

Ví dụ: Last summer, I came back my country.

3. Bài tập luyện tập

Các con đừng quên làm các bài tập sau đây để ôn tập lại kiến thức đã học trong buổi 2 của chuỗi “5 Ngày Tổng Ôn, Lấy Gốc Thần Tốc” nhé!

Exercise 1. classify the words.

beautiful; fly; quickly; dance; summer; yesterday; big; black; mouth; drive; brother; hat; carefully; badly; sleep; buy; pen; slowly; write; long 

1. Nouns: ……………………………………………………………………………………………

2. Verbs: ……………………………………………………………………………………………

3. Adjectives: ………………………………………………………………………………………

4. Adverbs: …………………………………………………………………………………………

Exercise 2. Write the correct word.

badly     black     small     fruit     runs     woman

1. It is a _____ car.

2. The _____ is wearing a pink dress.

3. _____ is good for your health.

4. The rabbit _____ very fast.

5. The little bear is _____.

6. Tom plays the piano _____.

Exercise 3. Write the correct word.

1.     She ‘s beautiful with a ……………………….. smile. ( Love )   
2.     …………………….., the barber cut my hair too short. ( luck )
3.     Each of my friends has a ………………………. character. ( differ )
4.     Nam is very ……………………….., kind and generous. ( Social )
5.     My uncle often spends his free time doing volunteer work at a local ………. ( orphan ).
6.     She has short …………………….. hair. ( curl ).
7.     Trung and his brother like ………………………… movies very much. ( act )
8.      My brother likes acting and outdoor ………………………………. ( act ).
9.     Bell experimented with ways of transmitting…………… over a long distance. ( speak )
10.   Bell …………………. demonstrated his invention. ( success ).
11.    Mr Phong made an …………………. to see us at two o’clock. ( arrange )
12.   Thomas Watson was Bell’s …………………., wasn’t he ?  ( assist )
13.   There wasn’t any …………………. in our village two years ago. ( electric )
14.   “ The lost shoe”  is one of the ……………………..stories I like best. ( tradition )
15.   Everyone was ……………………….. at the soccer match. ( excite ).
16.    Marconi was the ……………………. of radio. ( invent )
17.   The ……………………… of radio was made by Marconi. ( invent )
18.    Alexander G.B ……………………….. demonstrates his invention. ( success )
19.    Can I leave the ……………………….. of the table for you ? (arrange )
20.     We have two postal …………………… each day. ( deliver )

Chia sẻ:

Liên hệ đến H123:

Danh sách bài học