Xem lại kiến thức buổi 2:
Buổi 2: Các lại từ trong tiếng Anh
1. Vocabulary (Từ vựng) – Clothes and Animals
Cùng cô ôn lại các từ vựng đã học với 2 chủ đề “Clothes” và “Animals” các con nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
scarf | /skɑːrf/ | khăn quàng cổ |
blouse | /blaʊs/ | Áo cánh |
jacket | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác |
skirt | /skɜːrt/ | váy ngắn |
jumper | /ˈdʒʌmpər/ | Áo len |
jeans | /dʒiːnz/ | quần jean |
shoes | /ʃuː/ | đôi giày |
trousers | /ˈtraʊzərz/ | quần dài |
sandals | /ˈsændl/ | dép xăng đan |
zoo | /zuː/ | vườn bách thú |
animal | /ˈænɪml/ | Động vật |
kangaroo | /ˌkæŋɡəˈruː/ | Con chuột túi |
crocodile | /ˈkrɑːkədaɪl/ | Cá sấu |
elephant | /ˈelɪfənt/ | Con voi |
tiger | /ˈtaɪɡər/ | Con hổ |
monkey | /ˈmʌŋki/ | Con khỉ |
zebra | /ˈziːbrə/ | Ngựa vằn |
bear | /ber/ | con gấu |
funny | /ˈfʌni/ | buồn cười |
scary | /ˈskeri/ | Đáng sợ |
big | /bɪɡ/ | To lớn |
fast | /fæst/ | nhanh |
beautiful | /ˈbjuːtɪfl/ | Xinh đẹp |
friendly | /ˈfrendli/ | Thân thiện |
want | /wɑːnt/ | Muốn |
a bowl | /ə bəʊl/ | Một cái bát |
packet | /ˈpækɪt/ | Gói |
bar | /bɑːr/ | Quán bar |
glass | /ɡlæs/ | thủy tinh |
cartoon | /kɑːrˈtuːn/ | hoạt hình |
bottle of … | /ˈbɑːtl əv/ | chai… |
sausage | /ˈsɔːsɪdʒ/ | Lạp xưởng |
egg | /eɡ/ | trứng |
biscuit | /ˈbɪskɪt/ | bánh quy |
chocolate | /ˈtʃɔːklət/ | sô cô la |
2. Nouns (Danh từ số nhiều & danh từ số ít)
Định nghĩa:
Danh từ trong tiếng Anh dùng để chỉ sự vật, sự vật đó có thể là người, con vật, đồ vật, hiện tượng, địa điểm hay khái niệm. Danh từ trong tiếng Anh bao gồm danh từ chỉ số ít và danh từ chỉ số nhiều.
– Danh từ số ít: là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng có thể đếm được đi với số một “a/an” hoặc những sự vật, hiện tượng không thể đếm được.
– Danh từ số nhiều: là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng có thể đếm được đi với số lượng từ hai trở lên. Danh từ số ít chuyển sang số nhiều thường thêm “s/es”.
Quy tắc chuyền danh từ số ít sang danh từ số nhiều:
– Quy tắc 1: Thêm đuôi “-s”. Ví dụ: Kites; Zebra => Zebras;
– Quy tắc 2: Thêm đuôi “-es” với các danh từ số ít tận cùng là “-ch, -sh, -x, -o, -s”. Vid dụ: Bus => Buses
– Quy tắc 3: Danh từ số ít tận cùng là “-y”, đổi thành danh từ số nhiều thì bỏ “-y” thêm “-ies”. Ví dụ: Lady => Ladies
– Quy tắc 4: Danh từ số ít tận cùng là “-f, -fe, -ff” đổi thành danh từ số nhiều thì bỏ “-f, -fe, -ff” thêm “-ves”. Ví dụ: Calf => Calves
– Ngoài ra, một số danh từ bất quy tắc khi chuyển từ dạng số ít sang số nhiều như:
+ child – children
+ woman – women
+ man – men
+ mouse – mice
+ Person – People
3. Bài tập
Các con đừng quên làm các bài tập sau đây để ôn tập lại kiến thức đã học trong buổi 3 của chuỗi “6 Ngày Tổng Ôn, Lấy Gốc Thần Tốc” nhé!
Exercise 1. Fill in the missing letters.
Exercise 2. Read and choose the correct answer.
1. She is so _________. She tells stories that make me laugh a lot.
A. fast B. beautiful C. funny
2. Going out alone in the evening is _________. Can you go with me?
A. big B. scary C. friendly
3. The elephant is _________, and the mouse is small.
A. big B. fast C. funny
4. Jon is a _________ person. Everyone likes him.
A. friendly B. bad C. fast
Exercise 3. Read and write the correct name of animals.
1. I have a long tail, and I like to climb trees. I often live in hot countries. Which animal am I?
→…………………………………………………………………………………………………………………………….
2. I have a hard skin. I live in and near rivers and lakes in hot parts of the world. I’m large and dangerous. Which animal am I?
→………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
3. I am an African animal, and I look like a horse with black and white lines on my body. Which animal am I?
→……………………………………………………………………………………………………………………………………………….
4. I’m a mammal, and I have big ears. I have a trunk and four legs. Which animal am I?
→……………………………………………………………………………………………………………………..
5. I live on land, and I have sharp teeth. I’m a wild mammal, and eat meat. People call me “The King of Jungle”. Which animal am I?
→………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
Exercise 4. Write C (Countable nouns) or U (Uncountable nouns) in each box.
Exercise 5. Look and circle the correct word.
Cảm ơn ba mẹ và các con đã theo dõi buổi học.