Buổi 4: Verb form (To-V và V-ing)

Xem lại kiến thức buổi 3:

Buổi 3: Nouns (Danh từ số nhiều & danh từ số ít)

1. Vocabulary (Từ vựng) – Outdoor Activitie

Cùng ôn lại các từ vựng về chủ đề “Outdoor Activitie” các con nhé!

Từ vựngDịch nghĩa
Go for a picnicĐi dã ngoại
Go for a walkĐi dạo bộ
Go fishingĐi câu cá
Go skatingĐi trượt băng
FreeTự do
Get upThức dậy
Go to schoolĐi học
Go homeVề nhà
Go to bedĐi ngủ
Go shoppingĐi mua sắm
Go campingĐi cắm trại
Talk to friendsNói chuyện với bạn
Do morning excercisesTập thể dục buổi sáng
Look for infortmationTìm kiếm thông tin
Have breakfastĂn sáng
Have lunchĂn trưa
Have dinnerĂn tối

2. Grammar (Ngữ pháp): To-V và V-ing

2.1. Cấu trúc To-V trong tiếng Anh

Động từ nguyên mẫu có “to” (to-V) là cấu trúc được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Dùng là chủ ngữ trong câu hoặc đi sau một số động từ nhất định:

want / learn / hope / agree / plan + to-V

Ví dụ: – I want to be a teacher.

2.2. Cấu trúc V-ing

Dạng V-ing hay danh động từ là hình thức động từ được thêm “–ing”. Được dùng như một danh từ làm chủ ngữ trong câu hoặc đi sau các động từ nhất định:

dislike / finish / enjoy / practice/ keep + V-ing

Ví dụ: – I dislike getting  up early.

2.3. Trường hợp động từ đứng trước được cả to-V và V-ing

Những động từ chính mà phía sau được quyền cộng cả to-V và V-ing:

Like / Love/ Hate + to-V / V-ing

 – Với to-V: Sử dụng “Like / Love/ Hate + to-V” khi muốn nói về hoạt động lâu dài, sở thích, thói quen

 – Với V-ing: Sử dụng “Like / Love/ Hate + V-ing” khi muốn nói về cái gì đó tạm thời, thường là nói về kinh nghiệm chung

3. Bài luyện tập

Ba mẹ xem và tải bài luyện tập bản PFD tại đây cho bé nhé: 

TẢI TÀI LIỆU

Cảm ơn ba mẹ và các con đã theo dõi buổi học.

Chia sẻ:

Liên hệ đến H123:

Danh sách bài học