Xem lại kiến thức buổi 3:
1. Vocabulary (Từ vựng) – Outdoor Activitie
Cùng ôn lại các từ vựng về chủ đề “Outdoor Activitie” các con nhé!
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Go for a picnic | Đi dã ngoại |
Go for a walk | Đi dạo bộ |
Go fishing | Đi câu cá |
Go skating | Đi trượt băng |
Free | Tự do |
Get up | Thức dậy |
Go to school | Đi học |
Go home | Về nhà |
Go to bed | Đi ngủ |
Go shopping | Đi mua sắm |
Go camping | Đi cắm trại |
Talk to friends | Nói chuyện với bạn |
Do morning excercises | Tập thể dục buổi sáng |
Look for infortmation | Tìm kiếm thông tin |
Have breakfast | Ăn sáng |
Have lunch | Ăn trưa |
Have dinner | Ăn tối |
2. Grammar (Ngữ pháp): To-V và V-ing
2.1. Cấu trúc To-V trong tiếng Anh
Động từ nguyên mẫu có “to” (to-V) là cấu trúc được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Dùng là chủ ngữ trong câu hoặc đi sau một số động từ nhất định:
want / learn / hope / agree / plan + to-V
Ví dụ: – I want to be a teacher.
2.2. Cấu trúc V-ing
Dạng V-ing hay danh động từ là hình thức động từ được thêm “–ing”. Được dùng như một danh từ làm chủ ngữ trong câu hoặc đi sau các động từ nhất định:
dislike / finish / enjoy / practice/ keep + V-ing
Ví dụ: – I dislike getting up early.
2.3. Trường hợp động từ đứng trước được cả to-V và V-ing
Những động từ chính mà phía sau được quyền cộng cả to-V và V-ing:
Like / Love/ Hate + to-V / V-ing
– Với to-V: Sử dụng “Like / Love/ Hate + to-V” khi muốn nói về hoạt động lâu dài, sở thích, thói quen
– Với V-ing: Sử dụng “Like / Love/ Hate + V-ing” khi muốn nói về cái gì đó tạm thời, thường là nói về kinh nghiệm chung
3. Bài luyện tập
Ba mẹ xem và tải bài luyện tập bản PFD tại đây cho bé nhé:
Cảm ơn ba mẹ và các con đã theo dõi buổi học.