Buổi 5: Động từ khuyết thiếu

Xem lại kiến thức buổi 4:

Buổi 4:  Verb form (To-V và V-ing)

1. Vocabulary (Từ vựng) – Travelling & Cooking

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Summer/ˈsʌmər/Mùa hè
Summer holidays/ˈsʌmər ˈhɑːlədeɪ/kỳ nghỉ hè
Sea/siː/Biển
Hotel/həʊˈtel/Khách sạn
Sandcastle/ˈsændkæsl/lâu đài cát
Seafood/ˈsiːfuːd/Hải sản
Delicious/dɪˈlɪʃəs/Thơm ngon
Stay/steɪ/Ở lại
Build/bɪld/Xây dựng
Go on a boat cruise/ɡəʊ ɑːn ə bəʊt kruːz/Đi du thuyền
Knife/naɪf/Dao
Matches/mætʃ/Diêm
Stairs/ster/Cầu thang
Stove/stəʊv/Cái lò
Arm/ɑːrm/Cánh tay
Leg/leɡ/Chân
climb/klaɪm/leo
Run down/rʌn daʊn/Chạy xuống
Fall off/fɔːl ɔːf/Ngã xuống
Break/breɪk/Phá vỡ
Cut/kʌt/Cắt
Burn/bɜːrn/Đốt cháy

2. Grammar: Động từ khuyết thiếu (Modal verb)

Công thức: S + Modal verb + V

Các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh: Can; Should; Need; Must; May

Cách dùng:

 – Can: Diễn tả khả năng ở hiện tại hoặc tương lai. VD: He can’t ride a bike

            Dùng để xin phép, yêu cầu. VD: Can I sit here?

 – Should: Dùng để đưa ra lời khuyên, ý kiến. VD: You should go to bed early

 – Need: Diễn tả sự cần thiết (hoặc bắt buộc tuân theo) phải làm gì đó (nội quy, quy định,..). VD: You need (to) study hard for the exam.

 – Must: Diễn đạt sự cần thiết, bắt buộc ở hiện tại hoặc tương lai hoặc cấm đoán một thứ gì đấy. VD: You must get up at 7.a.m.

 – May: Diễn tả một điều có thể xẩy ra trong tương lai. VD: I may visit Ha Noi city tomorrow.

3. Bài tập

Ba mẹ xem và tải bài luyện tập bản PFD tại đây cho bé nhé: 

TẢI TÀI LIỆU

Cảm ơn ba mẹ và các con đã theo dõi buổi học.

Chia sẻ:

Liên hệ đến H123:

Danh sách bài học