Có rất nhiều cấu trúc Tiếng Anh mà 1 bạn học sinh Tiểu học phải học. Nhưng các bạn chỉ nắm rõ 20 cấu trúc Tiếng Anh ở dưới đây là đã có thể trang bị cho nền tảng Tiếng Anh vững chắc rồi.
1. Cấu trúc go for
Nghĩa: Go for có thể có nghĩa là đi đến một nơi nào đó để làm một việc gì đó, hoặc để lấy một vật gì đó. Go for cũng có thể có nghĩa là tấn công, chọn, đồng ý, cạnh tranh hay thích một cái gì đó.
Cách dùng: Go for là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, có nhiều cách dùng khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của go for:
- Go for something: để chọn, lựa chọn hoặc thích một thứ gì đó. Ví dụ: I always go for chocolate ice cream. (Tôi luôn chọn kem sô-cô-la.)
- Go for something: để cố gắng có hoặc đạt được một thứ gì đó. Ví dụ: He is going for the gold medal in the Olympics. (Anh ấy đang cố gắng giành huy chương vàng ở Olympic.)
- Go for something: để bán được với một mức giá nào đó. Ví dụ: The painting went for $10,000 at the auction. (Bức tranh đã bán được với giá 10.000 đô la tại buổi đấu giá.)
- Go for something: để diễn tả sự chịu đựng hoặc kéo dài của một thứ gì đó. Ví dụ: This medicine should go for another week. (Thuốc này nên dùng thêm một tuần nữa.)
- Go for someone/something: để tấn công hoặc chỉ trích ai hoặc cái gì đó. Ví dụ: The dog suddenly went for the postman. (Con chó bất ngờ tấn công người đưa thư.)
- Go for someone: để thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc hấp dẫn với ai đó. Ví dụ: She really goes for tall men with blue eyes. (Cô ấy thực sự ngưỡng mộ những người đàn ông cao với đôi mắt xanh.)
Ngoài ra, go for còn có thể kết hợp với các danh từ khác để chỉ các hoạt động giải trí như go for a walk (đi bộ), go for a swin (bơi lợi), go for a drink (uống nước), go for a picnic (đi dã ngoại).
2. Cấu trúc Tiếng Anh thì hiện tại đơn với tobe
- Nghĩa: Cấu trúc Tiếng Anh này dùng để diễn tả trạng thái, tính chất, đặc điểm hoặc danh tính của một người, vật, sự việc ở thời điểm hiện tại.
- Cách dùng: Cấu trúc này có công thức là S + tobe (am/is/are) + N/Adj/Adv. Tùy vào chủ ngữ mà chọn dạng phù hợp của tobe. Chủ ngữ là I thì dùng am, chủ ngữ là he/she/it thì dùng is, chủ ngữ là we/you/they thì dùng are. N có thể là danh từ số ít hoặc số nhiều, Adj là tính từ, Adv là trạng từ.
- Ví dụ:
- I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.)
- He is happy. (Anh ấy đang vui.)
- They are in the park. (Họ đang ở công viên.)
3. Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường
- Nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động, sự kiện, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên xảy ra ở thời điểm hiện tại hoặc lặp đi lặp lại trong hiện tại.
- Cách dùng: Cấu trúc này có công thức là S + V + O. Tùy vào chủ ngữ mà chia động từ theo quy tắc sau: Chủ ngữ là I/we/you/they hoặc danh từ số nhiều thì dùng động từ nguyên mẫu không to. Chủ ngữ là he/she/it hoặc danh từ số ít thì dùng động từ có thêm s/es ở cuối. O có thể là tân ngữ hoặc bổ ngữ của động từ.
- Ví dụ:
- She studies hard every day. (Cô ấy học chăm chỉ mỗi ngày.)
- He likes coffee. (Anh ấy thích cà phê.)
- They play soccer on weekends. (Họ chơi bóng đá vào cuối tuần.)
4. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn
- Nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động, sự kiện hoặc trạng thái đang xảy ra ở thời điểm hiện tại hoặc trong khoảng thời gian gần đây.
- Cách dùng: Cấu trúc này có công thức là S + tobe (am/is/are) + V-ing + O. Tùy vào chủ ngữ mà chọn dạng phù hợp của tobe như đã nói ở trên. V-ing là dạng động từ có thêm ing ở cuối, có một số quy tắc về cách viết và phát âm khi thêm ing vào động từ. O có thể là tân ngữ hoặc bổ ngữ của động từ.
- Ví dụ:
- She is studying hard for the exam. (Cô ấy đang học chăm chỉ cho kỳ thi.)
- He is drinking coffee. (Anh ấy đang uống cà phê.)
- They are playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)
5. Cấu trúc have got
- Nghĩa: Cấu trúc Tiếng Anh này dùng để diễn tả sở hữu, quan hệ, đặc điểm hoặc tình trạng của một người, vật, sự việc ở thời điểm hiện tại. Cấu trúc này tương đương với cấu trúc have nhưng có cách phát âm và viết tắt khác nhau.
- Cách dùng: Cấu trúc này có công thức là S + have/has got + N. Tùy vào chủ ngữ mà chọn have hoặc has. Chủ ngữ là I/we/you/they hoặc danh từ số nhiều thì dùng have. Chủ ngữ là he/she/it hoặc danh từ số ít thì dùng has. N có thể là danh từ số ít hoặc số nhiều. Cách viết tắt khi ở thể khẳng định là have got = ‘ve got, has got = ‘s got. Cách viết tắt khi ở thể phủ định là have not = haven’t, has not = hasn’t.
- Ví dụ:
- I have got a bike. = I’ve got a bike. (Tôi có một chiếc xe đạp.)
- She has got brown hair. = She’s got brown hair. (Cô ấy có mái tóc nâu.)
- They have not got any books. = They haven’t got any books. (Họ không có sách nào.)
6. Cấu trúc there is – there are
- Nghĩa: Cấu trúc này dùng để giới thiệu hoặc chỉ ra sự tồn tại của một người, vật, sự việc ở một nơi nào đó ở thời điểm hiện tại.
- Cách dùng: Cấu trúc này có công thức là There is/are + N + Adv. Tùy vào danh từ mà chọn is hoặc are. Danh từ là số ít hoặc không đếm được thì dùng is. Danh từ là số nhiều thì dùng are. Adv là trạng từ chỉ nơi chốn.
- Ví dụ:
- There is an apple on the table. (Có một quả táo trên bàn.)
- There is some cheese in the fridge. (Có một ít phô mai trong tủ lạnh.)
- There are two cats under the bed. (Có hai con mèo dưới giường.)
7. Cấu trúc a few – a little
- Nghĩa: Cấu trúc Tiếng Anh này dùng để diễn tả số lượng ít nhưng vẫn đủ của một người, vật, sự việc.
- Cách dùng: Cấu trúc này có công thức là a few + N số nhiều, a little + N không đếm được. Tùy vào danh từ mà chọn a few hoặc a little. Danh từ là số nhiều thì dùng a few. Danh từ là không đếm được thì dùng a little.
- Ví dụ:
- I have a few friends in this city. (Tôi có một vài người bạn ở thành phố này.)
- She needs a little water to make the cake. (Cô ấy cần một ít nước để làm bánh.)
8. Cấu trúc would like to
- Nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn tả mong muốn, nguyện vọng của một người, vật, sự việc một cách lịch sự và nhã nhặn.
- Cách dùng: Cấu trúc này có công thức là S + would like to + V + O. S là chủ ngữ, V là động từ nguyên mẫu có to, O là tân ngữ hoặc bổ ngữ của động từ.
- Ví dụ:
- I would like to buy a bike. (Tôi muốn mua một chiếc xe đạp.)
- She would like to go to the cinema. (Cô ấy muốn đi xem phim.)
- They would like to have some coffee. (Họ muốn uống một ít cà phê.)
9. Cấu trúc so sánh hơn của tính từ
- Nghĩa: Cấu trúc Tiếng Anh này dùng để diễn tả sự khác biệt về mức độ của một tính chất, đặc điểm giữa hai người, vật, sự việc.
- Cách dùng: Cấu trúc này có công thức là S + V + Adj + er + than + O. S là chủ ngữ, V là động từ, Adj là tính từ, O là tân ngữ. Tùy vào tính từ mà có cách biến đổi khác nhau khi thêm er vào sau. Một số quy tắc cơ bản là: Nếu tính từ có một âm tiết thì thêm er vào sau. Nếu tính từ có hai âm tiết và tận cùng là y thì đổi y thành i rồi thêm er vào sau. Nếu tính từ có hai âm tiết hoặc nhiều hơn và không tận cùng là y thì dùng more trước tính từ.
- Ví dụ:
- He is taller than me. (Anh ấy cao hơn tôi.)
- She is happier than him. (Cô ấy vui hơn anh ấy.)
- They are more beautiful than us. (Họ đẹp hơn chúng tôi.)
10. Cấu trúc so sánh nhất
- Nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn tả sự vượt trội về mức độ của một tính chất, đặc điểm của một người, vật, sự việc so với những người, vật, sự việc khác trong một nhóm hoặc tập hợp.
- Cách dùng: Cấu trúc này có công thức là S + V + the + Adj + est + Adv. S là chủ ngữ, V là động từ, Adj là tính từ, Adv là trạng từ chỉ nơi chốn hoặc phạm vi so sánh. Tùy vào tính từ mà có cách biến đổi khác nhau khi thêm est vào sau. Một số quy tắc cơ bản là: Nếu tính từ có một âm tiết thì thêm est vào sau. Nếu tính từ có hai âm tiết và tận cùng là y thì đổi y thành i rồi thêm est vào sau. Nếu tính từ có hai âm tiết hoặc nhiều hơn và không tận cùng là y thì dùng most trước tính từ.
- Ví dụ:
- He is the tallest in his class. (Anh ấy là người cao nhất trong lớp.)
- She is the happiest in her family. (Cô ấy là người vui nhất trong gia đình.)
- They are the most beautiful in the world. (Họ là những người đẹp nhất thế giới.)
11. Cấu trúc to V và V-ing
- Nghĩa: Cấu trúc Tiếng Anh này dùng để diễn tả mục đích, ý định, kế hoạch hoặc mong muốn của một người, vật, sự việc.
- Cách dùng: Cấu trúc này có công thức là S + V + to V / V-ing + O. S là chủ ngữ, V là động từ, O là tân ngữ hoặc bổ ngữ của động từ. Tùy vào động từ chính mà chọn to V hoặc V-ing cho động từ phụ. Một số động từ thường dùng với to V là: want, need, decide, plan, hope, agree, promise, offer, refuse, learn, try, forget, remember,… Một số động từ thường dùng với V-ing là: like, love, enjoy, hate, dislike, prefer, mind, stop, finish, suggest, recommend,…
- Ví dụ:
- I want to buy a bike. (Tôi muốn mua một chiếc xe đạp.)
- She likes reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)
- They decided to go to the cinema. (Họ quyết định đi xem phim.)
- He hates doing homework. (Anh ấy ghét làm bài tập.)
12. Cấu trúc mệnh đề quan hệ
- Nghĩa: Cấu trúc này dùng để nối hai mệnh đề lại với nhau bằng một từ quan hệ để tạo thành một câu phức. Mệnh đề quan hệ có chức năng bổ nghĩa cho danh từ trước nó.
- Cách dùng: Cấu trúc này có công thức là S + V + N + who/which/that/where/when + S + V + O. S là chủ ngữ, V là động từ, N là danh từ, O là tân ngữ hoặc bổ ngữ của động từ. Tùy vào danh từ mà chọn từ quan hệ phù hợp. Nếu danh từ là người thì dùng who hoặc that. Nếu danh từ là vật thì dùng which hoặc that. Nếu danh từ là nơi chốn thì dùng where. Nếu danh từ là thời gian thì dùng when.
- Ví dụ:
- She is the girl who won the first prize. (Cô ấy là cô gái đã giành giải nhất.)
- This is the book which I bought yesterday. (Đây là cuốn sách mà tôi đã mua hôm qua.)
- He lives in the house where I was born. (Anh ấy sống trong ngôi nhà nơi tôi được sinh ra.)
- I remember the day when we first met. (Tôi nhớ ngày mà chúng ta gặp nhau lần đầu tiên.)
13. Cấu trúc look like/ smell like
- Nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn tả sự giống nhau về hình dáng hoặc mùi vị giữa hai người, vật, sự việc.
- Cách dùng: Cấu trúc này có công thức là S + look/smell + like + N/Adj. S là chủ ngữ, N là danh từ, Adj là tính từ. Tùy vào ý muốn diễn tả mà chọn look hoặc smell. Look để chỉ sự giống nhau về hình dáng. Smell để chỉ sự giống nhau về mùi vị.
- Ví dụ:
- He looks like his father. (Anh ấy trông giống bố anh ấy.)
- She smells like a rose. (Cô ấy có mùi như hoa hồng.)
- This cake looks like a heart. (Cái bánh này trông giống một trái tim.)
- This soup smells like chicken. (Món súp này có mùi như gà.)
14. Cấu trúc hỏi What’s the matter?
- Nghĩa: Cấu trúc này dùng để hỏi về lý do hoặc nguyên nhân của một vấn đề, sự cố hoặc tình huống không mong muốn.
- Cách dùng: Cấu trúc này có công thức là What’s the matter? / What’s the matter with + N? / What’s wrong? / What’s wrong with + N? Tùy vào người hoặc vật bị vấn đề mà chọn cách hỏi phù hợp. N là danh từ chỉ người hoặc vật. Câu trả lời thường là S + V + because + S + V + O. S là chủ ngữ, V là động từ, O là tân ngữ hoặc bổ ngữ của động từ. Because là liên từ chỉ nguyên nhân.
- Ví dụ:
- What’s the matter? (Có chuyện gì vậy?)
- What’s the matter with you? (Bạn có chuyện gì vậy?)
- What’s wrong? (Có gì không ổn vậy?)
- What’s wrong with your car? (Xe của bạn có gì không ổn vậy?)
- I’m sad because my dog died. (Tôi buồn vì con chó của tôi đã chết.)
- My car doesn’t work because it ran out of gas. (Xe của tôi không chạy được vì hết xăng.)
15. Cấu trúc how about và what about
- Nghĩa: Cấu trúc này dùng để đề nghị, gợi ý, hỏi ý kiến hoặc thay đổi chủ đề của một người, vật, sự việc.
- Cách dùng: Cấu trúc này có công thức là How about/What about + N/V-ing? N là danh từ, V-ing là động từ có thêm ing ở cuối. Tùy vào ý muốn diễn tả mà chọn how about hoặc what about. How about thường dùng để đề nghị hoặc gợi ý một hành động, sự kiện hoặc tình huống. What about thường dùng để hỏi ý kiến hoặc thay đổi chủ đề về một người, vật, sự việc.
- Ví dụ:
- How about going to the cinema? (Đi xem phim thì sao?)
- How about a cup of coffee? (Một ly cà phê thì sao?)
- What about you? (Còn bạn thì sao?)
- What about the weather? (Thời tiết thế nào?)
16. Cấu trúc make something Adj
- Nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn tả sự thay đổi trạng thái, tính chất, đặc điểm của một người, vật, sự việc do tác động của một hành động, sự kiện hoặc nguyên nhân nào đó.
- Cách dùng: Cấu trúc này có công thức là S + make + O + Adj. S là chủ ngữ, O là tân ngữ, Adj là tính từ. Make là động từ có nghĩa là làm cho, khiến cho.
- Ví dụ:
- He makes me happy. (Anh ấy làm cho tôi vui.)
- She made the cake delicious. (Cô ấy đã làm cho cái bánh ngon.)
- They made the room clean. (Họ đã làm cho căn phòng sạch.)
17. Cấu trúc Look/Smell/Taste/Sound /Feel Like
- Nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn tả cảm nhận của giác quan về hình dáng, mùi vị, âm thanh hoặc cảm giác của một người, vật, sự việc.
- Cách dùng: Cấu trúc này có công thức là S + look/smell/taste/sound/feel + like + N/Adj. S là chủ ngữ, N là danh từ, Adj là tính từ. Tùy vào giác quan mà chọn look, smell, taste, sound hoặc feel. Look để chỉ sự giống nhau về hình dáng. Smell để chỉ sự giống nhau về mùi vị. Taste để chỉ sự giống nhau về vị giác. Sound để chỉ sự giống nhau về âm thanh. Feel để chỉ sự giống nhau về cảm giác.
- Ví dụ:
- He looks like his father. (Anh ấy trông giống bố anh ấy.)
- She smells like a rose. (Cô ấy có mùi như hoa hồng.)
- This cake tastes like chocolate. (Cái bánh này có vị như sô-cô-la.)
- That song sounds like a lullaby. (Bài hát đó nghe như một bài ru.)
- It feels like silk. (Nó cảm giác như lụa.)
18. Cấu trúc made of
- Nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn tả chất liệu, nguyên liệu hoặc thành phần của một người, vật, sự việc.
- Cách dùng: Cấu trúc này có công thức là S + be + made of + N. S là chủ ngữ, N là danh từ. Be là động từ tobe có thể chia theo thì và số của chủ ngữ. Made of là cụm động từ có nghĩa là được làm từ.
- Ví dụ:
- This shirt is made of cotton. (Cái áo này được làm từ bông.)
- The cake is made of flour, eggs and sugar. (Cái bánh được làm từ bột, trứng và đường.)
- The house is made of wood and stone. (Ngôi nhà được làm từ gỗ và đá.)
19. Cấu trúc câu hỏi về thời tiết
- Nghĩa: Cấu trúc này dùng để hỏi về điều kiện, tình trạng hoặc dự báo của thời tiết tại một nơi nào đó.
- Cách dùng: Cấu trúc này có công thức là What’s the weather like + Adv? / How’s the weather + Adv? Adv là trạng từ chỉ nơi chốn hoặc thời gian. Câu trả lời thường là It’s + Adj/N + Adv. Adj là tính từ chỉ trạng thái của thời tiết, N là danh từ chỉ hiện tượng của thời tiết.
- Ví dụ:
- What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)
- How’s the weather in Hanoi? (Thời tiết ở Hà Nội thế nào?)
- It’s sunny and warm today. (Hôm nay trời nắng và ấm áp.)
- It’s raining in Hanoi. (Hà Nội đang mưa.)
20. Cấu Trúc See You Soon-Later-Tomorrow
- Nghĩa: Cấu trúc Tiếng Anh này dùng để chào tạm biệt hoặc hẹn gặp lại một người nào đó trong một khoảng thời gian xác định hoặc không xác định.
- Cách dùng: Cấu trúc này có công thức là See you + Adv/Time. Adv là trạng từ chỉ thời gian, Time là danh từ chỉ thời gian cụ thể. Tùy vào ý muốn diễn tả mà chọn Adv hoặc Time phù hợp. Một số Adv thông dụng là: soon, later, tomorrow, next week, next month,… Một số Time thông dụng là: at 5 o’clock, on Monday, on Christmas day,…
- Ví dụ:
- See you soon. (Hẹn gặp bạn sớm.)
- See you later. (Hẹn gặp bạn sau.)
- See you tomorrow. (Hẹn gặp bạn ngày mai.)
- See you at 5 o’clock. (Hẹn gặp bạn lúc 5 giờ.)
- See you on Monday. (Hẹn gặp bạn vào thứ hai.)
- See you on Christmas day. (Hẹn gặp bạn vào ngày Giáng sinh.)
- See you soon. (Hẹn gặp bạn sớm.)
Trên đây là 20 cấu trúc Tiếng Anh dành cho Tiểu học mà các con cần nắm bắt. Ba mẹ hãy lưu lại để dạy các bé học Tiếng Anh nhé!
H123 English Afterschool Center
- Địa chỉ: 98, Cách mạng Tháng Tám, Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương
- Hotline: 19008923
- Email: h123@h123.edu.vn
- Fanpage: XPERT ENGLISH
- Website: XPERT ENGLISH
- Tham khảo: Khóa học Smart Learning
- Tham khảo bài viết: