Dạy bảng màu tiếng anh cho bé là cách dạy từ vựng tiếng anh đơn giản mà ba mẹ có thể sử dụng khi dạy bé học tiếng anh tại nhà. Trong bài viết này, H123 sẽ hướng dẫn ba mẹ cách dạy bé học bảng màu sắc tiếng anh hiệu quả nhất. Ba mẹ đừng bỏ lỡ nhé!
Giờ thì bắt đầu nào..
Bé học từ vựng tiếng anh như thế nào?
Trẻ em có khả năng học ngôn ngữ khác hoàn toàn so với người lớn. Người lớn như chúng ta khi học từ vựng mới thì chủ yếu là học qua chiến lược và mẹo học nhanh để cố gắng nhớ nhiều từ vựng nhất.
Còn ở trẻ em, khả năng ghi nhớ của các bé như một miếng bọt biển. Bé sẽ tiếp thu tất cả các loại ngôn ngữ xung quanh mình được thể hiện qua sự vật và hành vi của mọi người.
Vì thế, các bé dường như có khả năng học ngoại ngữ vô hạn và tiềm năng phát triển tư duy ngôn ngữ sớm rất cao. Độ tuổi để bé phát triển khả năng này là từ 4-6 tuổi. Có cách giáo dục đúng và hợp lý sẽ giúp các bé trong độ tuổi vàng này hình thành khả năng học tiếng anh đáng kinh ngạc.
Xem thêm: Tiếng Anh Cho Bé Mầm Non: 6 Điều Ba Mẹ Chưa Bao Giờ Được Biết
Tổng hợp đầy đủ bộ từ vựng bảng màu tiếng anh cho bé
Bảng màu tiếng anh cho bé là danh sách các từ vựng màu sắc cơ bản cùng màu sắc nâng cao được tạo nên từ những màu sắc cơ bản đó. Dưới đây là danh sách từ vựng cơ bản mà ba mẹ nên tham khảo.
Từ vựng tiếng anh màu sắc cơ bản
Ba mẹ có thể cho bé học từ vựng tiếng anh màu sắc cơ bản dưới đây.
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | White | /waɪt/ | Màu trắng |
2 | Black | /blæk/ | Màu đen |
3 | Red | /red/ | Màu đỏ |
4 | Yellow | /ˈjel.əʊ/ | Màu vàng |
5 | Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Màu cam |
6 | Green | /griːn/ | Màu xanh lá |
7 | Blue | /bluː/ | Màu xanh da trời |
8 | Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng |
9 | Gray | /greɪ/ | Màu xám |
10 | Brown | /braʊn/ | Màu nâu |
11 | Purple | /`pə:pl/ | Màu tím |
Từ vựng tiếng anh về màu sắc nâng cao
Bên cạnh việc dạy bé học tiếng anh màu sắc cơ bản, ba mẹ có thể mở rộng khả năng tưởng tượng và sáng tạo của bé qua bảng từ vựng màu sắc nâng cao sau:
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Beige | /beɪʒ/ | Màu be |
2 | Violet | /ˈvaɪə.lət/ | Màu tím đậm (màu hoa violet) |
3 | Navy | /ˈneɪ.vi/ | Màu xanh dương đậm |
4 | Avocado | /ævə´ka:dou/ | Màu xanh lá đậm (vỏ trái bơ) |
5 | Bright red | /brait red/ | Màu đỏ sáng |
6 | Bright green | /brait griːn/ | Màu xanh lá cây tươi |
7 | Bright blue | /brait bluː/ | Màu xanh nước biển tươi |
8 | Dark brown | /dɑ:k braʊn/ | Màu nâu đậm |
9 | Dark green | /dɑ:k griːn/ | Màu xanh lá cây đậm |
10 | Dark blue | /dɑ:k bluː/ | Màu xanh da trời đậm |
11 | Light brown | /lait braʊn/ | Màu nâu nhạt |
12 | Light green | /lait griːn/ | Màu xanh lá cây nhạt |
13 | Light blue | /lait bluː/ | Màu xanh da trời nhạ |
14 | Lavender | /´lævəndər/ | Màu tím nhạt (màu hoa lavender) |
15 | Cherry | /’t∫eri/ | Màu đỏ mọng (trái anh đào) |
16 | Rosy | /’rəʊzi/ | Màu đỏ hoa hồng |
17 | Silvery | /ˈsɪl.vər.i/: | Màu bạc |
18 | Limon | Màu xanh thẫm (màu chanh) | |
19 | Chlorophyll | Màu xanh diệp lục | |
20 | Emerald | Màu lục tươi | |
21 | Melon | Màu quả dưa vàng | |
22 | Sunflower | Màu vàng rực | |
23 | Tangerine | Màu quýt | |
24 | Yellowish | Màu vàng nhạt | |
25 | Gold/gold – colored | Màu vàng óng |
Cách tạo bảng màu tiếng anh cho bé
Từ những màu sắc cơ bản, ba mẹ có thể dạy bé cách tạo nên những màu sắc khác. Chẳng hạn như
• Red (đỏ) + blue (xanh da trời) = violet (tím đậm)
• Orange (cam) + blue (xanh da trời) = brown (nâu)
• Red (đỏ) + Yellow (vàng) = orange (cam)
• Red (đỏ) + green (xanh lá) = brown (nâu)
• Yellow (vàng) + blue (xanh da trời) = green (xanh lá)
Phương pháp dạy bảng màu tiếng anh cho bé hiệu quả tại nhà
Hiện nay có rất nhiều cách và dụng cụ hỗ trợ bé học tiếng anh nhưng để bé học tập hiệu quả, ba mẹ có thể tham khảo một số cách sau đây:
- Cho bé xem video tiếng anh chủ đề màu sắc trên các kênh Youtube
- Sử dụng app học tiếng anh miễn phí để dạy bảng màu tiếng anh cho bé
- Dạy bé vừa tô màu vừa đọc to các màu sắc được dùng bằng tiếng Anh để bé có thể vừa chơi vừa học từ
- Ba mẹ phát âm từ vựng màu sắc và cho bé viết ra giấy hoặc ba mẹ cho bé chỉ màu sắc và yêu cầu bé viết từ vựng của màu sắc đó ra giấy
Ngoài ra, ba mẹ cũng có thể dạy bé ghép câu tiếng anh bằng những từ vựng màu sắc mà bé đã học để bé nhớ từ vựng lâu hơn. Ví dụ: The sky is blue. The tree is green.
Nhằm tăng sự tương tác giữa ba mẹ với bé, ba mẹ có thể chỉ tay vào các đồ vật có sẵn trong nhà và hỏi màu sắc của nó với câu hỏi: What color is this?
Không chỉ thế, việc thường xuyên nhắc lại bảng màu tiếng anh cho bé sẽ giúp bé nhớ rõ từ vựng và hình thành tốt kỹ năng phản xạ ngôn ngữ tự nhiên.
Xem ngay: 10 Cách Dạy Từ Vựng Cho Trẻ Em Hiệu Quả Nhất Năm 2023
Khóa học tiếng Anh nền tảng từ nhỏ cho các bé mầm non của H123
Ngoài phương pháp học ở trên, nếu ba mẹ không có nhiều thời gian cũng như chưa thể trang bị cho bé một môi trường học tiếng anh lý tưởng tại nhà. Ba mẹ hãy chọn ngay lớp học tiếng anh của H123 để giúp con xây dựng nền tảng tiếng anh sớm.
Với khóa học “Anh Văn Mầm Non” của H123, các bé sẽ được trang bị đầy đủ 4 kỹ năng tiếng anh nghe – nói – đọc – viết cùng các kỹ năng xã hội khác.
Do đó, ba mẹ hãy yên tâm cho bé học tập tại H123. H123 sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, cùng con chinh phục tiếng anh.
Xem thêm: 5 Bí Kíp Dạy Bảng Chữ Cái Tiếng Anh Cho Bé Siêu Đỉnh
Trên đây là toàn bộ những điều về bảng màu tiếng anh cho bé mà ba mẹ nên biết. H123 hy vọng ba mẹ đã có cho mình cách dạy bé học bảng màu sắc đúng.
Bên cạnh đó, để không bỏ lỡ những bài viết mới của H123, ba mẹ có thể theo H123 qua các kênh sau:
H123 English Afterschool Center
- Địa chỉ: 98, Cách mạng Tháng Tám, Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương
- Hotline: 19008923
- Email: h123@h123.edu.vn
- Fanpage: facebook.com/AnhNguH123
- Website: https://houston123.edu.vn/