Các mẫu hội thoại tiếng Anh cho bé ngắn gọn và đơn giản sẽ giúp bé cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt hơn. Hãy cùng H123 khám pháp 100+ mẫu hội thoại tiếng anh dễ nhớ nhất cho bé học tiếng anh tại nhà. Ngoài ra, H123 còn bật mí cho ba mẹ bí quyết dạy bé học nói tiếng Anh trôi chảy tại ngay ở cuối bài viết. Ba mẹ đừng bỏ lỡ nhé!
Một số mẫu hội thoại tiếng Anh đơn giản cho bé
1. Chủ đề chào hỏi
Đối với bạn bè
Mẫu hội thoại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
A: Hello B: Hi, Nice to meet you | həˈloʊ haɪ, naɪs tə mit ju | A: Xin chào B: Chào bạn, rất vui được gặp bạn |
A: Good morning! B: Good morning! How do you feel today? A: I’m fine/good/great. How are you? B: I’m not so good/not good. | ɡʊd ˈmɔrnɪŋ ɡʊd ˈmɔrnɪŋ! haʊ dʊ jʊ fil təˈdeɪ? aɪm faɪn/ɡʊd/ɡreɪt. haʊ ər ju aɪm nɑt soʊ ɡʊd/nɑt ɡʊd. | A: Chào buổi sáng B: Chào buổi sáng! Hôm nay của bạn như thế nào? A: Tôi ổn/tốt. Còn bạn thế nào? B: Tôi không ổn lắm/ Tôi không ổn. |
Đối với ba mẹ
Mẫu hội thoại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Child: Good morning,mommy/daddy | ɡʊd ˈmɔrnɪŋ, ˈmɑmi/ˈdædi | Chào buổi sáng, mẹ/ba |
Parent: Hurry up, wake up baby. | ˈhɜri ʌp, weɪk ʌp ˈbeɪbi. | Mau lên, dậy đi con |
Child: What time is it? | wɑt taɪm əz ɪt? | Mấy giờ rồi ạ? |
Parent: It’s 6:20 A.M | ɪts 6:20 eɪ.ɛm | 6 giờ 20 sáng |
Child: What are you eating this morning mom? | wʌt ər jʊ ˈitɪŋ ðɪs ˈmɔrnɪŋ mɑm? | Sáng nay, mình ăn gì vậy mẹ? |
Parent: We have breakfast with …Did you brush your teeth? | wi həv ˈbrɛkfəst wɪð…dɪd jʊ brʌʃ jər tiθ? | Chúng ta có bữa sáng với…Con đã đánh răng chưa? |
Child: I brushed my teeth | aɪ brʌʃt maɪ tiθ | Con đánh răng rồi ạ. |
Parent: Can you help me bring the food to the table? | kən jʊ hɛlp mi brɪŋ ðə fud tə ðə ˈteɪbəl? | Con giúp mẹ mang đồ ăn ra bàn được không? |
Child: Of course mom! | əv kɔrs mɑm | Tất nhiên thưa mẹ! |
2. Mẫu hội thoại tiếng Anh cho bé hỏi về chủ đề bản thân
Mẫu hội thoại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
A: What’s your name? | wʌts jər neɪm? | Tên của cậu là gì? |
B: My name is… What’s your name?/And you? | maɪ neɪm ɪz… wʌts jər neɪm?/ənd ju? | Tên của tôi là… Tên của bạn là gì?/Còn bạn? |
A: Your name is meaningful/ That sounds great | jər neɪm əz ˈminɪŋfəl ðæt saʊndz ɡreɪt | Tên của bạn thật ý nghĩa Nghe hay đó |
B: Thanks, your name too | θæŋks, jər neɪm tu | Cảm ơn, tên của bạn cũng vậy |
A: How old are you? | haʊ oʊld ər ju? | Bạn bao nhiêu tuổi |
B: I’m … years old. And you? | aɪm … jɪrz oʊld | Tôi … tuổi. Còn bạn bao nhiêu tuổi? |
A: When is your birthday? | wɛn əz jər ˈbɜrθˌdeɪ? | Sinh nhật của bạn khi nào? |
B: My birthday is …. | maɪ ˈbɜrθˌdeɪ ɪz…. | Sinh nhật của tôi… |
A: My favorite color is … What are you favorite color? | maɪ ˈfeɪvərɪt ˈkʌlər ɪz … wɑt ər jʊ ˈfeɪvərɪt ˈkʌlər? | Màu sắc yêu thích của tôi là… Màu sắc yêu thích của bạn là gì? |
B: My favorite color is … What are you favorite animals? | maɪ ˈfeɪvərɪt ˈkʌlər ɪz … wɑt ər jʊ ˈfeɪvərɪt ˈænəməlz? | Màu sắc yêu thích của tôi là… Con vật yêu thích của bạn là gì? |
A: My favorite animals is … | maɪ ˈfeɪvərɪt ˈænəməlz ɪz … | Con vật yêu thích của mình là… |
B: I love it too/ They look cute | aɪ lʌv ɪt tu/ ðeɪ lʊk kjut | Mình cũng thích nó/ Trông nó dễ thương |
3. Về chủ đề thành viên gia đình
Mẫu hội thoại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
A: How many people are there in your family? | haʊ ˈmɛni ˈpipəl ər ðɛr ɪn jər ˈfæməli? | Gia đình của bạn có bao nhiêu người? |
B: There are … people in my family. | bi: ðər ɑr … ˈpipəl ɪn maɪ ˈfæməli. | Gia đình của tôi có….người |
A: Who are those? | eɪ: hu ər ðoʊz? | Đó là những ai? |
B: My parents, a sister/brother,…and me | bi: maɪ ˈpɛrənts, ə ˈsɪstər/ˈbrʌðər,…ənd mi | Ba mẹ của tôi, anh/chị/em của tôi,… và tôi. |
A: Do you live with grandparents? | də jʊ lɪv wɪð ˈɡrændˌpɛrənts? | Bạn có sống cùng ông bà không? |
B: Yes, I’m. My grandparents lives… | jɛs, aɪm. maɪ ˈɡrændˌpɛrənts lɪvz… | Đúng vậy. Ông bà của mình sống ở… |
A: I live with…. | aɪ lɪv wɪð … | Tôi sống với …. |
B: What do your father/mother? | wɑt dʊ jər ˈfɑðər/ˈmʌðər? | Ba/mẹ của bạn làm nghề gì? |
A: My father/mother is a… | ˈfɑðər/ˈmʌðər ɪz ə… | Ba/mẹ tôi là một… |
4. Mẫu đối thoại chủ đề sở thích
Mẫu hội thoại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
A: What is your favorite colors? |
wɑt ər jʊ ˈfeɪvərɪt ˈkʌlər? |
Màu sắc yêu thích của bạn là gì? |
B: My favorite color is pink/yellow/organe/red…And you? |
maɪ ˈfeɪvərɪt ˈkʌlər ɪz pɪŋk/ˈjɛloʊ/organe/rɛd… |
Màu sắc yêu thích của tôi là hồng/ vàng/cam/đỏ… |
A: Wow, my favorite color is… I like that color too. |
waʊ, maɪ ˈfeɪvərɪt ˈkʌlər ɪz… aɪ laɪk ðət ˈkʌlər tu |
Ồ, màu sắc yêu thích của tôi là…. Tôi cũng thích màu đó |
B: What is your favorite food? |
wɑt ər jʊ ˈfeɪvərɪt fud? |
Món ăn yêu thích nhất của bạn là gì? |
A: I love a lot of food: eggs, meat. But my favorite food is fried chicken. |
aɪ lʌv ə lɑt əv fud ɛɡz, mit. bət maɪ ˈfeɪvərɪt fud əz fraɪd ˈʧɪkən |
Tôi yêu thích rất nhiều món ăn: trứng, thịt. Nhưng tôi thích nhất là gà rán. |
B: My favorite food is beaf steak. |
maɪ ˈfeɪvərɪt fud əz beaf steɪk. |
Món ăn yêu thích nhất của tôi là bò nướng |
A: Well, do you often play sports? |
wɛl, dʊ jʊ ˈɔfən pleɪ spɔrts? |
Bạn có thường chơi thể thao không? |
B: Yes, I do. I often play badminton |
jɛs, aɪ du. aɪ ˈɔfən pleɪ ˈbædˌmɪntən |
Có, tôi thường chơi cầu lông. |
A: My favorite sports is basketball/volleyball/swimming…. I often play twice a week. |
maɪ ˈfeɪvərɪt spɔrts ɪz ˈbæskətˌbɔl/ˈvɑliˌbɔl/…. aɪ ˈɔfən pleɪ twaɪs ə wik. |
Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá, bóng chuyền…. Tôi thường chơi 2 lần một tuần. |
5. Mẫu hội thoại tiếng anh cho bé hỏi chủ đề thời gian
Mẫu hội thoại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
A: Hey, what day is it today? | heɪ, wɑt deɪ əz ɪt təˈdeɪ? | Hêy, hôm nay là thứ mấy vậy? |
B: Today is Monday/… What’s the date today? | təˈdeɪ əz ˈmʌnˌdeɪ/… wʌts ðə deɪt təˈdeɪ? | Hôm nay là thứ… Hôm nay là ngày bao nhiêu? |
A: Today is the … | təˈdeɪ əz ði … | Hôm nay là ngày… |
B: Do you know what time is it?/ Could you tell me this time, please?/ Do you happen to have the time? | dʊ jʊ noʊ wɑt taɪm əz ɪt?/ kəd jʊ tɛl mi ðɪs taɪm, pliz?/ dʊ jʊ ˈhæpən tə həv ðə taɪm? | Bạn có biết mấy giờ không? Bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ không? Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không? |
A: It’s…./About…. | ɪts…./əˈbaʊt… | Bây giờ là…./Khoảng…. |
6. Mẫu đối thoại chủ đề gọi món
Mẫu hội thoại | Dịch nghĩa | Phiên âm |
Servant: Hello, Can I help you? | həˈloʊ, kən aɪ hɛlp ju? | Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Child: Can I see the menu, please? | kən aɪ si ðə ˈmɛnju, pliz? | Tôi có thể xem thực đơn được không? |
Servant: Yes, of course | jɛs, əv kɔrs | Vâng, tất nhiên rồi |
Child: I ordered a pizza, a chicken rice and a pepsi | aɪ ˈɔrdərd ə ˈpitsə, pepsiə ˈʧɪkən raɪs ənd ə ˈpɛpsi | Tôi đặt hàng một bánh pizza, một cơm gà và một pepsi |
Servant: For here or to go? | fər hir ɔr tə ɡoʊ? | Bạn dùng ở đây hay mang đi? |
Child: For here | fər hir | Tôi dùng ở đây |
Servant: Do you use anything else? | dʊ jʊ juz ˈɛniˌθɪŋ ɛls? | Bạn còn dùng gì nữa không? |
Child: No, I don’t. How much is it? | noʊ, aɪ doʊnt. haʊ mʌʧ ɪz ɪt? | Không, tôi không dùng thêm gì |
Servant: It costs ….dollar | ɪt kɑsts ….ˈdɑlər | Hết….đô-la |
Child: Here you are | hir jʊ ɑr | Của bạn đây |
Servant: Thank you. Here is your order | θæŋk ju. hir ɪz jər ˈɔrdər | Cảm ơn. Đây là đồ ăn bạn đã gọi |
Child: Thank you so much | θæŋk jʊ soʊ mʌʧ | Cảm ơn rất nhiều. |
Phương pháp học mẫu hội thoại tiếng Anh cho bé hiệu quả
Mẫu hội thoại tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích trong quá trình phát triển khả năng giao tiếp của trẻ. Vậy nên việc xác định phương pháp đúng cũng mang lại hiệu quả, giúp thúc đẩy quá trình học thông qua các mẫu hội thoại tiếng Anh trở nên nhanh hơn.
Học theo cấp độ từ cơ bản đến nâng cao
Ở từng độ tuổi, khả năng tiếp thu kiến thức mới của mỗi bé là khác nhau. Ba mẹ nên xác định khả năng tiếng Anh của bé từ đó lựa chọn mức độ học phù hợp cho trẻ.
Với mức độ cơ bản ba mẹ nên cho con học những từ vựng đơn giản, xoay quanh những chủ đề gần gũi. Đối với việc học giao tiếp ba mẹ nên chọn những mẫu hội thoại tiếng anh cho bé cơ bản để bé luyện tập dễ dàng cũng như hứng thú hơn trong quá trình học.
Ở mức độ cao hơn, lúc này trẻ đã có thể giao tiếp những câu cơ bản. Ba mẹ cần giúp bé trau dồi vốn từ vựng, luyện tập với những mẫu hội thoại tiếng anh cho bé với những chủ đề ít quen thuộc hơn như: phương tiện giao thông, đồ vật,…
Lưu ý ba mẹ cần kiên trì, đồng hành cùng con trong giai đoạn đầu học mẫu hội thoại tiếng Anh. Đây là giai đoạn vô cùng quan trọng giúp trẻ hình thành nền tảng cơ bản của riêng mình. Ba mẹ không đặt nhiều kỳ vọng cho trẻ khi bắt đầu học, vì khi đặt nhiều kỳ vọng sẽ tạo nên áp lực đối với trẻ trong quá trình học mẫu hội thoại tiếng Anh.
Tạo dựng vốn từ vựng và ngữ pháp cơ bản
Xây dựng vốn từ vựng và ngữ pháp trong mẫu hội thoại tiếng Anh cho bé là nền tảng căn bản giúp quá trình học của trẻ dễ dàng hơn. Vốn từ vựng rộng giúp trẻ vận dụng linh hoạt trong các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Như hiểu được các bài nghe tốt hơn hay vận dụng vốn từ vựng ấy vào bài nói giúp trẻ ghi điểm tốt hơn trong bài nói của mình. Bên cạnh đó nắm vững cấu trúc ngữ pháp cũng giúp trẻ tự tin hơn trong quá trình giao tiếp. Cũng như ghi nhớ mẫu câu hội thoại tiếng anh một cách tự nhiên.
Những thắc mắc thường gặp dạy mẫu hội thoại tiếng Anh cho bé
1. Tại sao nên dạy mẫu hội thoại tiếng Anh cho bé?
Việc học thông qua mẫu hội thoại tiếng Anh giúp trẻ cải thiện khả năng giao tiếp, nắm vững cấu trúc ngữ pháp. Phát triển khả năng ngôn ngữ từ sớm cũng là cách giúp tăng khả năng linh hoạt của não bộ. Bên cạnh đó việc học mẫu hội thoại tiếng Anh góp phần thúc phát triển sự tự tin của trẻ.
2. Độ tuổi nào nên bắt đầu học mẫu hội thoại tiếng Anh?
Một số bạn biết đi trước sau đó mới biết nói và ngược lại một số bạn biết nói trước rồi mới biết đi. Dẫn đến khả năng ngôn ngữ của từng trẻ khác nhau. Trung bình nên cho trẻ bắt đầu học mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong giai đoạn từ 4 – 6 tuổi.
3. Dạy mẫu hội thoại tiếng Anh cho bé như thế nào?
Đầu tiên, ba mẹ cần xác định trình độ tiếng Anh của con để lựa chọn mẫu hội thoại tiếng Anh cho trẻ phù hợp. Thứ hai, ba mẹ cần duy trì luyện tập mẫu hội thoại tiếng Anh cho bé để mang lại hiệu quả cao. Cuối cùng, ba mẹ không đặt quá nhiều kỳ vọng khiến trẻ bị áp lực khi học.
4. Dạy mẫu hội thoại tiếng Anh cho bé ở đâu?
Mẫu hội thoại tiếng Anh cho bé đã trở nên khá phổ biến trên nhiều nền tảng khác nhau, vì thế ba mẹ có thể dễ dàng tìm kiếm trên google, youtube,…
Bên cạnh việc dạy mẫu hội thoại tiếng Anh cho trẻ tại nhà, ba mẹ cũng có thể chọn cho bé một môi trường học tiếng Anh lí tưởng giúp trẻ phát triển tiếng Anh tốt. Là một trong những trung tâm uy tín tại Bình Dương, H123 tin rằng trung tâm là nơi ba mẹ an tâm trao gửi niềm tin để giúp con phát triển khả năng ngôn ngữ tốt hơn.
Với khoá học Anh văn mầm non, trẻ được học phát âm chuẩn bằng cách tương tác với giáo viên nước ngoài. Học bảng chữ cái tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao phụ thuộc vào trình độ của trẻ. Giáo viên gần gũi, tận tình tạo môi trường học tập cởi mở, thoái mái cho trẻ.
Lời kết
Hy vọng những thông tin về mẫu hội thoại tiếng Anh cho bé đã giúp các bậc phụ huynh tìm kiếm được thêm nhiều thông tin bổ ích. Nếu quý phụ huynh cần được giải đáp thắc mắc, tư vấn về khoá học. Hãy liên hệ cho chúng tôi:
H123 English Afterschool Center
- Trụ sở chính: 98, Cách mạng Tháng Tám, Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương
- Hotline: 19008923
- Email: h123@h123.edu.vn
- Fanpage: facebook.com/AnhNguH123
- Website: https://houston123.edu.vn/
Xem thêm: