Trẻ nhỏ trong độ tuổi mầm non là trẻ nhỏ thuộc thời điểm vàng cho việc học tiếng anh. Khi bắt đầu học, ba mẹ thường dạy bé các chủ đề từ vựng quen thuộc trong cuộc sống. Do đó, để trau dồi tiếng anh cho bé mầm non, ba mẹ có thể tham khao tuyển tập 100+ từ vựng tiếng anh bộ phận cơ thể cho bé dưới đây nhé!
Vì sao bé nên học từ vựng tiếng anh bộ phận cơ thể người?
Ba mẹ thường nghĩ rằng, nên cho bé biết đi, biết nói trước trước rồi mới dạy cho bé những điều mới về cuộc sống xung quanh. Tuy nhiên, trên thực tế, khoa học đã chứng minh ra rằng, bé thuộc độ tuổi từ 0 – 6 tuổi là độ tuổi vàng để bé bắt đầu học một điều gì đó. Và đây cũng là thời điểm lý tưởng cho việc học tiếng anh từ sớm.
Vì thế, ba mẹ nên tận dụng thật tốt thời điểm này để bé phát triển khả năng tư duy ngôn ngữ của mình từ sớm. Chỉ bằng cách cho con khám phá và ghi nhớ lặp lại các sự vật, hiện tượng hoặc cho bé bắt chước hành động của ba mẹ là ba mẹ đã giúp con học tập điều mới một cách dễ dàng.
Chủ đề bộ phận cơ thể người là chủ đề vô cùng gần gũi với các con. Các con chỉ cần chỉ vào cơ thể mình và nói từ vựng của bộ phận đó là đã học được từ đó rồi. Từ việc học này, các con cũng sẽ xác định được vị trí của các bộ phận.
Từ những điều trên, ba mẹ không thể bỏ qua 100+ từ vựng tiếng anh bộ phận cơ thể cho bé ở dưới đây.
Xem thêm: Trọn Bộ 150+ Từ Vựng Tiếng Anh Con Vật Cho Bé 2023
Tuyển tập 100+ từ vựng tiếng anh bộ phận cơ thể cho bé
Học từ vựng theo các chủ đề được đánh giá là một phương pháp học vô cùng hiệu quả, vì mỗi chủ đề mang trong mình những điều thú vị độc đáo. Đối với các em nhỏ, hãy lựa chọn những chủ đề đơn giản và gần gũi với cuộc sống hàng ngày, nhằm giúp các em dễ dàng ghi nhớ và tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng hơn. Ví dụ, khi học tiếng Anh về các bộ phận của cơ thể người, các bậc phụ huynh có thể tham khảo những nội dung dưới đây để giúp con tăng cường kiến thức:
Từ vựng tiếng anh vùng đầu
STT |
Từ vựng tiếng Anh | Phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 | Head | /hed/ | Đầu |
2 | Hair | /her/ | Tóc |
3 | Forehead | /’fɒrid/ | Trán |
4 | Temple | /’templ/ | Thái dương |
5 | Face | /feis/ | Khuôn mặt |
6 | Eye | /aɪ/ | Mắt |
7 | Eyebrow | /ˈaɪ.braʊ/ | Lông mày |
8 | Eyelid | /’ailid/ | Mí mắt |
9 | Eyelashes | /’ailæ∫/ | Lông mi |
10 | Iris | /’aiəris/ | Tròng mắt |
11 | Pupil | /’pju:pl/ | Con ngươi |
12 | Cornea | /’kɔ:niə/ | Giác mạc |
13 | Ear | /ɪr/ | Tai |
14 | Earlobe | / ɪəʳ ləʊb/ | Dái tai |
15 | Nose | /noʊz/ | Mũi |
16 | Nostril | /’nɒstrəl/ | Lỗ mũi |
17 | Cheek | /tʃiːk/ | Má |
18 | Jaw | /dʒɑː/ | Quai hàm |
19 | Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
20 | Lip | /lɪp/ | Môi |
21 | Tooth | /tu:θ/ | Răng |
22 | Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi |
23 | Chin | /tʃɪn/ | Cằm |
24 | Sideburn | /’saidbə:nz/ | Tóc mai |
25 | Moustache | /ˈmʌs.tæʃ/ | Ria |
26 | Beard | /bɪrd/ | Râu |
27 | Neck | /nek/ | Cổ |
Từ vựng tiếng anh vùng thân
STT |
Từ vựng tiếng Anh | Phát âm |
Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Hip | /hɪp/ | Hông |
2 | Buttocks | /’bʌtək/ | Mông |
3 | Leg | /leɡ/ | Chân |
4 | Thigh | /θaɪ/ | Đùi |
5 | Knee | /niː/ | Đầu gối |
6 | Calf | /kæf/ | Bắp chân |
7 | Shin | /∫in/ | Cẳng chân |
Từ vựng tiếng anh vùng chân tay
STT |
Từ vựng tiếng Anh | Phát âm |
Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Hand | /hænd/ | Bàn tay |
2 | Wrist | /rɪst/ | Cổ tay |
3 | Thumb | /θʌm/ | Ngón tay cái |
4 | Finger | /’fiηgə[r]/ | Ngón tay |
5 | Middle Finger | /,midl ‘fiηgə[r]/ | Ngón tay giữa |
6 | Ring Finger | /’riŋηfiηgə[r]/ | Ngón nhẫn |
7 | Little Finger | /’litl fiηgə[r]/ / | Ngón út |
8 | Palm | /pɑ:m/ | Lòng bàn tay |
9 | Fingernail | /ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/ | Móng tay |
10 | Knuckle | /’nʌkl/ | Đốt ngón tay |
11 | Foot | /fʊt/ | Bàn chân |
12 | Ankle | /ˈæŋ.kəl/ | Mắt cá chân |
13 | Heel | /hi:l/ | Gót chân |
14 | Toe | /toʊ/ | Ngón chân |
15 | Little toe | /’litl toʊ/ | Ngón chân út |
16 | Big toe | /big toʊ/ | Ngón cái |
17 | Toenail | /toʊ neɪl/ | Móng chân |
18 | Skin | /skɪn/ | Da |
Các từ vựng tiếng anh bộ phận cơ thể người khác
STT |
Từ vựng tiếng Anh | Phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 | Vein | vein | Tĩnh mạch |
2 | Brain | brein | Não |
3 | Intestines | ɪnˈtestɪn | Ruột |
4 | Throat | θrəʊt | Họng |
5 | Muscle | ˈmʌsl | Cơ |
6 | Liver | ˈlɪvə(r) | Gan |
7 | Esophagus | iˈsɒfəɡəs | Thực quản |
8 | Lung | lʌŋ | Phổi |
9 | Stomach | ˈstʌmək | Dạ dày |
10 | Muscle | ˈmʌsl | Bắp thịt, cơ |
11 | Windpipe | ˈwɪndpaɪp | Khí quản |
12 | Spinal cord | ˈspaɪnl kɔːd | Dây cột sống, tủy sống |
13 | Pancreas | ˈpæŋkriəs | Tụy |
14 | Artery | ˈɑːtəri | Động mạch |
Khám phá ngay: 1000+ Từ Vựng (22 Chủ Đề) Tiếng Anh Cho Trẻ Em
Phương pháp học tiếng anh bộ phận cơ thể hiệu quả
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể con người là một phần quan trọng trong sự phát triển ngôn ngữ của trẻ khi họ bắt đầu khám phá thế giới tiếng Anh. Những từ vựng này không chỉ quen thuộc mà còn xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và cuộc sống hàng ngày. Bên cạnh việc giúp trẻ làm quen với chủ đề này từ sớm, cha mẹ cần hướng dẫn cho bé cách học một cách hiệu quả, không chỉ bằng cách ngồi trước bàn học để học thuộc lòng hay sao chép.
Cha mẹ có thể tham khảo một số phương pháp học tiếng Anh về các bộ phận của cơ thể người dành cho trẻ như sau:
Học qua các trò chơi
Sử dụng các trò chơi để học tiếng Anh sẽ giúp trẻ phát triển khả năng tư duy một cách hiệu quả. Bố mẹ có thể tạo ra những trò chơi có hình ảnh liên quan đến các bộ phận cơ thể để trẻ đoán bằng tiếng Anh. Ngoài ra, ba mẹ có thể chỉ cho trẻ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể và yêu cầu trẻ chỉ vào phần trên cơ thể của chính mình.
Học thông qua bài hát
Trẻ có khả năng nhận âm rất phát triển, vì vậy việc học tiếng Anh qua bài hát sẽ làm cho việc học trở nên thú vị hơn và giúp trẻ tiếp cận ngôn ngữ một cách tự nhiên. Bố mẹ có thể giải nghĩa từ vựng và hát cùng trẻ. Một số bài hát tiếng Anh về các bộ phận cơ thể như “Head Shoulders Knees and Toes”, “My Eyes Nose Mouth Ears”, “Chubby Cheeks”, “One Little Finger”, “My Teddy Bear”…
Học thông qua việc đọc truyện
Đọc truyện trước khi đi ngủ là một cách mà nhiều bậc phụ huynh thường xuyên sử dụng để giúp trẻ tiếp thu kiến thức tốt hơn. Ngoài việc học từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể, trẻ cũng có thể học được nhiều từ vựng khác và cách sử dụng chúng thông qua việc đọc truyện. Đừng quên giải nghĩa từ và kết hợp với hình ảnh để trẻ nhớ lâu hơn.
Học qua hình ảnh
Bộ não của chúng ta dễ dàng ghi nhớ hình ảnh, ký ức, đặc biệt là những hình ảnh sặc sỡ và sống động. Áp dụng phương pháp này trong việc học từ vựng sẽ mang lại hiệu quả cao. Bố mẹ có thể vẽ các bộ phận cơ thể và dạy trẻ thông qua những hình ảnh này. Sau đó, che phần từ và hỏi trẻ, nếu trẻ đoán đúng, hãy tặng trẻ một phần thưởng.
Học qua phim hoạt hình
Phim hoạt hình là một thế giới đáng yêu mà trẻ em yêu thích. Có nhiều bộ phim hoạt hình tiếng Anh có chủ đề đơn giản và gần gũi giúp trẻ tiếp cận tiếng Anh tốt hơn. Tuy nhiên, cần hạn chế việc xem TV hoặc sử dụng điện thoại quá nhiều để tránh ảnh hưởng đến thị lực của trẻ.
Xem ngay: 12 Phim Hoạt Hình Cho Bé Bắt Đầu Học Tiếng Anh
Học qua hành động
Đây là một phương pháp phù hợp để trẻ ghi nhớ và tiếp thu từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể một cách hiệu quả. Đối với mỗi bộ phận, gắn nó với một hành động cụ thể, ví dụ như nhắc đến tay thì giơ tay và vẫy. Điều này sẽ giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn.
Đăng ký khóa học cho bé tại một trung tâm tiếng anh uy tín
Không phải bậc phụ huynh nào cũng biết tiếng Anh hoặc có thời gian để giảng dạy con cái. Vì vậy, việc lựa chọn một khóa học phù hợp với độ tuổi và trình độ của trẻ là rất quan trọng. Khóa học sẽ cung cấp nhiều chủ đề như từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể kèm theo hình ảnh và trò chơi giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn.
H123 là sự lựa chọn tin cậy để giúp trẻ phát triển tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Chương trình học đã được nghiên cứu dựa trên độ tuổi để đảm bảo trẻ học một cách tự tin và thoải mái nhất.
Hãy để H123 giúp con bạn khám phá thế giới tiếng Anh một cách thú vị! Thông qua các hoạt động học tập đa dạng và phù hợp với sự phát triển của trẻ, H123 sẽ truyền cảm hứng cho trẻ yêu thích học tiếng Anh và xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc cho tương lai.
Bài tập thực hành tiếng anh tại nhà cho bé
Sau khi trẻ nhỏ đã học được các từ vựng về các phần của cơ thể con người, việc tập cho trẻ nhớ lâu hơn là rất quan trọng. Có nhiều hình thức tập luyện khác nhau để củng cố từ vựng cho trẻ, ví dụ như:
Hiển thị hình ảnh của một phần cụ thể trên cơ thể và yêu cầu trẻ nói tên của phần đó bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Từ tiếng Anh nào có nghĩa là ‘cái đầu?” Khi đó, đáp án đúng mà trẻ cần cung cấp là “Head” (đầu).
Nghe tên của một phần trên cơ thể được nói bằng tiếng Anh và hỏi trẻ ý nghĩa của từ đó là gì. Ví dụ: “Từ ‘Nose’ trong tiếng Anh dùng để chỉ phần nào trên cơ thể?” Trẻ chỉ đúng khi trả lời là “cái mũi”.
Các hoạt động này không chỉ giúp trẻ nhớ từ vựng mà còn mang lại niềm vui và sự kích thích trong quá trình học. Đồng thời, chúng tạo cơ hội cho trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ và sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh. Hãy tạo cho trẻ một môi trường học tập thân thuộc và đầy tiếng cười để kích thích sự hứng thú của bé và giúp bé tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên.
Một số lưu ý khi dạy bé tiếng anh bộ phận cơ thể người
Khi dạy con học tiếng anh tại nhà, ba mẹ nên kiên nhẫn và thật kiên nhẫn. Vì với bé, việc học là việc làm rất nhàm chán và bé thường chán nản và chối bỏ việc học, đặc biệt là học một ngôn ngữ mới.
Ba mẹ nên kiên trì chỉ dạy con như hai người bạn học tập cùng nhau. Đồng hành cùng con mỗi ngày để chinh phục các từ vựng.
Ngoài ra, phụ huynh cũng không nên ép bé học số lượng từ vựng quá nhiều và không nên ép con học thuộc từ vựng ấy liền trong ngày. Hãy luôn khơi gợi trí tưởng tượng của con, giúp con hình thành được từ vựng đó thông qua hình ảnh và sự vật để con ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và tự nhiên hơn.
Như vậy là H123 đã đưa ba mẹ khám phá xong 100+ từ vựng tiếng anh bộ phận cơ thể cho bé. H123 hy vọng với những phương pháp học tiếng anh và cách thực hành việc học từ vựng ở trên sẽ giúp cho ba mẹ xây dựng được cho bé một lộ trình học tiếng anh tại nhà hiệu quả.
Để kịp thời cập nhật các kiến thức bổ ích khác về cách dạy bé học tiếng anh ở nhà, ba mẹ có thể theo dõi H123 qua các kênh sau:
H123 English Afterschool Center
- Địa chỉ: 98, Cách mạng Tháng Tám, Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương
- Hotline: 19008923
- Email: h123@h123.edu.vn
- Fanpage: facebook.com/AnhNguH123
- Website: https://houston123.edu.vn/