Học từ vựng tiếng anh chủ đề trường học sẽ cung cấp cho người học một lượng từ vựng đa dạng. Phương pháp học từ vựng tiếng anh theo chủ đề sẽ tiết kiệm thời gian học từ vựng hơn. Bài viết dưới đây, hãy cùng H123 khám phá vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học nhé.
Tổng hợp 199+ từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học
1. Từ vựng về các loại trường học
1.University | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | trường đại học |
2.College | /ˈkɑːlɪdʒ/ | trường cao đẳng |
3.Political school | /pəˈlɪtɪkl skuːl/ | trường chính trị |
4.Academy | /əˈkæd.ə.mi/ | học viện |
5.Technical college | /ˈteknɪkl ˈkɑːlɪdʒ/ | trường cao đẳng kỹ thuật |
6.Art college | /ɑːrt ˈkɑːlɪdʒ/ | trường cao đẳng mỹ thuật |
7.Vocational college | /vəˈkeɪʃnl ˈkɑːlɪdʒ/ | trường cao đẳng nghề |
8.Public school/ State | /ˈpʌb.lɪk skuːl / | trường công lập |
9.Private school | /ˈpraɪ.vət skuːl / | trường tư thục |
High school | /ˈhaɪ ˌskuːl/ | trường trung học phổ thông |
Secondary school | /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ | trung học cơ sở |
Primary school | /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ | trường tiểu học |
Nursery school | /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ | trường mầm non |
Kindergarten | /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ | trường mẫu giáo |
Boarding school | / ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | trường nội trú |
2. Từ vựng về các môn học
2.1. Môn học ở các cấp phổ thông
Subject | /ˈsʌbdʒekt/ | môn học |
Biology | /baɪˈɑːlədʒi/ | sinh học |
Chemistry | /ˈkemɪstri/ | hoá học |
Computer science | /kəmˈpjuːtər//ˈsaɪəns/ | tin học |
Fine art | /ˌfaɪn ˈɑːrt/ | mỹ thuật |
Geology | /dʒiˈɑːlədʒi/ | địa lí |
History | /ˈhɪstri/ | lịch sử |
Literature | /ˈlɪtrətʃʊr/ | văn học, ngữ văn |
Math | /mæθ/ | toán học |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | âm nhạc |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | vật lý |
Science | /ˈsaɪəns/ | khoa học |
Theology |
/θiˈɑːlədʒi/
|
thần học |
2.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học về các môn học ở đại học
Astronomy | /əˈstrɑːnəmi/ | hiên văn học |
Archaeology | /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ | khảo cổ học |
Art | /ɑːrt/ | nghệ thuật |
Classics | /ˈklæsɪk/ | văn hoá cổ điển |
Dentistry | /ˈdentɪstri/ | nha khoa học |
Drama | /ˈdrɑːmə/ | kịch |
Economics | /ˌekəˈnɑːmɪks/ | kinh tế học |
English | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | tiếng anh |
Engineering | /ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/ | kỹ thuật |
Linguistics | /lɪŋˈɡwɪstɪks/ | Ngôn ngữ học |
Modern languages | /ˈmɑːdərnˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ hiện đại |
Philosophy | /fəˈlɑːsəfi/ | triết học |
Psychology | /saɪˈkɑːlədʒi/ | tâm lý học |
Sociology | /ˌsəʊsiˈɑːlədʒi/ | xã hội học |
Theology | /θiˈɑːlədʒi/ | thần học |
3. Các chuyên ngành đại học bằng tiếng Anh
Architecture | /ˈɑːrkɪtektʃər/ | kiến trúc |
Agriculture | /ˈæɡrɪkʌltʃər/ | nông nghiệp |
Anthropology | /ˌænθrəˈpɑːlədʒi/ | nhân học |
Automotive Engineering Technology | /ˌɔːtəˈməʊtɪv ˌendʒɪˈnɪrɪŋ tekˈnɑːlədʒi/ | công nghệ kỹ thuật ô tô |
Doctor/Physician | /ˈdɑːktər//fɪˈzɪʃn/ | bác sĩ |
Medicine and pharmacy | /ˈmedɪsn//ænd//ˈfɑːrməsi/ | y dược |
Business Administration | /ˈbɪznəs//ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ | quản trị kinh doanh |
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | kế toán |
Lawyer | /ˈlɔɪər/ | luật sư |
Graphic design | /ˈɡræfɪk//dɪˈzaɪn/ | thiết kế đồ hoạ |
Information technology | /ˌɪnfərˈmeɪʃn//tekˈnɑːlədʒi/ | công nghệ thông tin |
Electronic commerce | /ɪˌlekˈtrɑːnɪk//ˈkɑːmɜːrs/ | thương mại điện tử |
Multimedia Communications | /ˌmʌltaɪˈmiːdiə//kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | truyền thông đa phương tiện |
Pulic Relations | /ˈpʌblɪk//rɪˈleɪʃn/ | quan hệ công chúng |
Pedagogy | /ˈpedəɡɑːdʒi/ | sư phạm |
4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học với các chức vụ
Program director | ˈproʊˌɡræm dəˈrɛktər | Giám đốc chương trình |
Program secretary | ˈproʊˌɡræm ˈsɛkrəˌtɛri | Thư kí chương trình |
Headmaster/Principal/Rector | ˈhɛdˈmæstər/ˈprɪnsəpəl/ˈrɛktər | Hiệu trưởng |
Vice-director/Assistant Principal | vaɪs–dəˈrɛktər/əˈsɪstənt ˈprɪnsəpəl | Hiệu phó |
Head of Training | hɛd əv ˈtreɪnɪŋ | Trưởng phòng đào tạo |
Dean | din | Trưởng khoa |
Head of the subject | hɛd əv ðə ˈsʌbʤɪkt | Tổ trưởng môn học |
Subject teacher | ˈsʌbʤɪkt ˈtiʧər | Giáo viên bộ môn |
Homeroom teacher/Consultant | ˈtiʧər/kənˈsʌltənt | Giáo viên chủ nhiệm/ Cố vấn học tập |
Monitor | ˈmɑnətər | Lớp trưởng |
Vice – monitor | vaɪs – ˈmɑnətər | Lớp phó |
Student | ˈstudənt | Học sinh/sinh viên |
5. Từ vựng cơ sở vật chất tại trường học
Broad | brɔd | Bảng |
Desk | dɛsk | Bàn học |
Chair | ʧɛr | Ghế |
Projector | prəˈʤɛktər | Máy trình chiếu |
School hall | skul hɔl | Hội trường |
Multipurpose building | ˌmʌltiˈpɜrpəs ˈbɪldɪŋ | Phòng đa năng |
Air conditioner | ɛr kənˈdɪʃənər | Máy lạnh |
Computer | kəmˈpjutər | Máy tính |
Classroom | ˈklæsˌrum | Phòng học |
Library | ˈlaɪˌbrɛri | Thư viện |
Laboratory | ˈlæbrəˌtɔri | Phòng thí nghiệm |
Medical room/Sick room | ˈmɛdəkəl rum/sɪk rum | Phòng y tế |
Cafeteria/Canteen | ˌkæfəˈtɪriə/kænˈtin | Căng tin |
Gymnasium | ʤɪmˈneɪziəm | Phòng thể chất |
Parking space | ˈpɑrkɪŋ speɪs | Bãi xe |
Plug | plʌɡ | Phích cắm/Ổ cắm |
Ceiling fan | ˈsilɪŋ fæn | Quạt trần |
6. Từ vựng về dụng cụ học tập
Pen | pɛn | Bút/viết |
Notebook | ˈnoʊtˌbʊk | Vở |
Classroom | ˈklæsˌrum | Phòng học |
Ruler | ˈrulər | Thước |
Eraser | ɪˈreɪsər | Cục tẩy/gôm |
Highlight pen | ˈhaɪˌlaɪt pɛn | Bút làm nổi bật |
Common room/Conference room/boardroom | ˈkɑmən rum/ˈkɑnfərəns rum/ˈbɔrˌdrum | Phòng họp |
Note | noʊt | Giấy ghi chú |
Pen | pɛn | Bút mực |
Pencil | ˈpɛnsəl | Bút chì |
Pen box/Pen holder/Pen wallet | pɛn bɑks/pɛn ˈhoʊldər/pɛn ˈwɔlət | Hộp/Bóp đựng bút |
Document bag | ˈdɑkjəmɛnt bæɡ | Túi đựng tài liệu |
Calculate | ˈkælkjəˌleɪt | Máy tính cầm tay |
Crayon | ˈkreɪˌɑn | Bút màu |
Eraser | ɪˈreɪsər | Bút xoá |
Clip/paper-fastener | klɪp/ˈpeɪpər–ˈfæsənər | Kẹp giấy |
7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học với các hoạt động ở trường
Go to class | ɡoʊ tə klæs | Tới lớp |
Copy | ˈkɑpi | Sao chép |
To be absent | tə bi ˈæbsənt | Vắng mặt |
Stand up | stænd ʌp | Đứng lên |
Sit down | sɪt daʊn | Ngồi xuống |
Open the book | ˈoʊpən ðə bʊk | Mở sách |
Close the book | kloʊs ðə bʊk | Đóng sách |
Take the roll call | teɪk ðə roʊl kɔl | Điểm danh |
Listen to the teacher | ˈlɪsən tə ðə ˈtiʧər | Nghe giảng |
Pay attention | peɪ əˈtɛnʃən | Chú ý |
Prepare | priˈpɛr | Chuẩn bị |
Present | ˈprɛzənt | Thuyết trình |
Review | ˌriˈvju | Ôn tập |
Work in a group | wɜrk ɪn ə ɡrup | Làm việc theo nhóm |
Raise hand | reɪz hænd | Phát biểu |
Hand in/Submit | hænd ɪn/səbˈmɪt | Nộp bài |
Do the assignment | dʊ ði əˈsaɪnmənt | Làm bài luận |
Put your pen down | pʊt jər pɛn daʊn | Đặt bút của bạn xuống |
Take a break | teɪk ə breɪk | Giải lao |
Argue | ˈɑrɡju | Tranh luận/Phản biện |
Have snack | həv snæk | Ăn quà vặt |
Talk/chat | tɔk/ʧæt | Trò chuyện |
Finish the task | ˈfɪnɪʃ ðə tæsk | Hoàn thành công việc/bài tập |
8. Từ vựng với các cấp bậc trong trường Đại học
Credit | ˈkrɛdɪt | Tín chỉ |
Certificate | sərˈtɪfɪkət | Chứng chỉ |
Freshman | ˈfrɛʃmən | Sinh viên năm nhất |
Sophomore | ˈsɑfˌmɔr | Sinh viên năm hai |
Third-year student | θɜrd–jɪr ˈstudənt | Sinh viên năm ba |
Final year student | ˈfaɪnəl jɪr ˈstudənt | Sinh viên năm cuối |
Undergraduate | ˌʌndərˈɡræʤəwət | Bậc đại học |
MA/MSc/Master’s degree | mɑ/MSc/ˈmæstərz dɪˈɡri | Bằng thạc sĩ |
PhD/DSc | PhD/DSc | Bằng tiến sĩ |
Lecturer/Professor | ˈlɛkʧərər/prəˈfɛsər | Giáo sư |
Degree /Qualitifacations | dɪˈɡri | Bằng cấp |
Diploma | dɪˈploʊmə | Bằng cao đẳng/đại học |
Bachelor’s degree | ˈbæʧələrz dɪˈɡri | Bằng cử nhân |
PhD student | PhD ˈstudənt | Nghiên cứu sinh |
Researcher | ˈrisərʧər | Nhà phân tích |
Thesis/Dissertation | ˈθisəs/ˌdɪsərˈteɪʃən | Luận văn |
Presentation | ˌprɛzənˈteɪʃən | Bài thuyết trình |
Lecturer | ˈlɛkʧərər | Giảng viên |
Higher education | ˈhaɪər ˌɛʤəˈkeɪʃən | Giáo dục đại học |
Post-graduate | poʊst–ˈɡræʤuɪt | Sau đại học |
Graduate | ˈɡræʤuɪt | Tốt nghiệp |
Student loan | ˈstudənt loʊn | Khoản vay dành cho sinh viên |
University campus | ˌjunəˈvɜrsəti ˈkæmpəs | Khuôn viên trường |
Một số mẫu câu giao tiếp với từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học
Can I ask the question ? | kən aɪ æsk ðə ˈkwɛsʧən ? | Em có thể hỏi một câu được không? |
Can I answer the question? | kən aɪ ˈænsər ðə ˈkwɛsʧən? | Em có thể trả lời câu hỏi được không? |
Can you raise your hand? | kən jʊ reɪz jər hænd? | Các bạn có thể phát biểu không? |
What is your favorite subject? | wɑt əz jər ˈfeɪvərɪt ˈsʌbʤɪkt? | Môn học yêu thích của bạn là gì? |
I’m sorry for being late | aɪm ˈsɑri fər ˈbiɪŋ leɪt | Xin lỗi cô, em đến trễ |
Can I come in, please? | kən aɪ kʌm ɪn, pliz? | Cô cho em xin vào lớp được không ạ? |
May I join the class ? | meɪ aɪ ʤɔɪn ðə klæs ? | Em có thể tham gia lớp không ạ? |
Can you borrow me a pencil? | kən jʊ ˈbɑˌroʊ mi ə ˈpɛnsəl? | Bạn có thể cho tôi mượn cây bút chì được không? |
Can you help me, please? | kən jʊ hɛlp mi, pliz? | Bạn có thể giúp tui được không? |
Can I clean the board? | kən aɪ klin ðə bɔrd? | Em có thể lau bảng được không? |
Excuse me, may I go out | ɪkˈskjus mi, meɪ aɪ ɡoʊ aʊt | Cô cho em xin phép ra ngoài ạ? |
Can you turn on the fan for me? | kən jʊ tɜrn ɑn ðə fæn fər mi? | Bạn có thể bật quạt giúp tui được không? |
What is your favorite subject? | wɑt əz jər ˈfeɪvərɪt ˈsʌbʤɪkt? | Môn học yêu thích của bạn là gì? |
How do you go to school? | haʊ dʊ jʊ ɡoʊ tə skul? | Bạn đi học bằng cách nào? |
What time do you go to school? | wɑt taɪm dʊ jʊ ɡoʊ tə skul? | Bạn đến trường lúc mấy giờ? |
Do you get a lot of homework today? | dʊ jʊ ɡɛt ə lɑt əv ˈhoʊmˌwɜrk təˈdeɪ? | Hôm nay bạn có nhiều bài tập về nhà không? |
What class are you in? | wɑt klæs ər jʊ ɪn? | Bạn học lớp nào? |
Do you have homework ? | dʊ jʊ həv ˈhoʊmˌwɜrk ? | Bạn có bài tập về nhà không? |
What class did you learn English from? | wɑt klæs dɪd jʊ lɜrn ˈɪŋɡlɪʃ frʌm? | Bạn học tiếng Anh từ lớp mấy? |
Lời kết
Bài viết trên H123 đã cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học. Hy vọng những thông tin bổ ích này sẽ giúp ích cho quá trình học của bạn. Ngoài ra, bạn cũng cần có cách học từ vựng tiếng Anh đúng đắn để quá trình học tiếng Anh không trở nên nhàm chán bạn nhé!
Xem thêm:
- 8 Trang Web Học Từ Vựng Tiếng Anh Hay Nhất Hiện Nay
- Tiết Lộ 10 Ứng Dụng Học Tiếng Anh Miễn Phí Mà Bạn Phải Biết
Nếu bạn có những thắc mắc cần giải đáp, bạn hãy để lại bình luận bên dưới bài viết hoặc liên hệ với H123 chúng mình qua các thông tin sau:
H123 English Afterschool Center
- Địa chỉ: 98, Cách mạng Tháng Tám, Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương
- Hotline: 19008923
- Email: h123@h123.edu.vn
- Fanpage: facebook.com/AnhNguH123
- Website: https://houston123.edu.vn/